đớn kiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớn kiếp+
- như đớn đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớn kiếp"
- Những từ có chứa "đớn kiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 466